phó hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó hội+
- (từ cũ) Attend a meeting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó hội"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó hội":
phá hại phá hoại phó hội - Những từ có chứa "phó hội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 705